Characters remaining: 500/500
Translation

spiteful

/'spaitful/
Academic
Friendly

Từ "spiteful" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "đầy hằn thù" hoặc "hằn học". mô tả một hành động hoặc thái độ được thực hiện với mục đích làm tổn thương hoặc gây khó chịu cho người khác. Người tính cách spiteful thường xu hướng trả thù hoặc không tha thứ.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She made a spiteful comment about his failure."
    • ( ấy đã một bình luận hằn học về sự thất bại của anh ấy.)
  2. Câu phức tạp:

    • "His spiteful behavior towards his colleagues caused a lot of tension in the office."
    • (Hành vi hằn học của anh ấy đối với các đồng nghiệp đã gây ra nhiều căng thẳng trong văn phòng.)
Biến thể của từ:
  • Spite (danh từ): sự hằn thù, sự cố tình làm tổn thương người khác.

    • dụ: "He did it out of spite." (Anh ấy làm vậy chỉ hằn thù.)
  • Spitefulness (danh từ): tính chất hằn thù, sự hằn học.

    • dụ: "Her spitefulness made it hard for her to make friends." (Tính hằn học của ấy khiến việc kết bạn trở nên khó khăn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Malicious: ác ý, ý định xấu.
  • Vindictive: trả thù, ý định trả thù.
  • Malevolent: ác tâm, ác ý.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • To bear a grudge: giữ mối hận thù, không quên những điều xấu của người khác.

    • dụ: "She bears a grudge against him for years." ( ấy giữ mối hận thù với anh ấy suốt nhiều năm.)
  • To get back at someone: trả thù ai đó.

    • dụ: "He tried to get back at his boss by spreading rumors." (Anh ấy cố gắng trả thù sếp của mình bằng cách lan truyền tin đồn.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc văn nói trang trọng, bạn có thể sử dụng từ "spiteful" để chỉ ra hành vi không chỉ mang tính cá nhân còn có thể liên quan đến các vấn đề xã hội hoặc chính trị. dụ: - "The spiteful rhetoric used in the debate only deepened the division among the community." - (Ngôn ngữ hằn học được sử dụng trong cuộc tranh luận chỉ làm sâu sắc thêm sự chia rẽ trong cộng đồng.)

Tổng kết:

"Spiteful" một từ miêu tả những hành động hoặc thái độ không tốt, thường xuất phát từ sự hằn thù hoặc mong muốn làm tổn thương người khác.

tính từ
  1. đầy hằn thù; hằn học

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "spiteful"

Words Mentioning "spiteful"

Comments and discussion on the word "spiteful"