Từ "spiteful" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "đầy hằn thù" hoặc "hằn học". Nó mô tả một hành động hoặc thái độ được thực hiện với mục đích làm tổn thương hoặc gây khó chịu cho người khác. Người có tính cách spiteful thường có xu hướng trả thù hoặc không tha thứ.
Câu đơn giản:
Câu phức tạp:
Spite (danh từ): sự hằn thù, sự cố tình làm tổn thương người khác.
Spitefulness (danh từ): tính chất hằn thù, sự hằn học.
To bear a grudge: giữ mối hận thù, không quên những điều xấu của người khác.
To get back at someone: trả thù ai đó.
Trong văn viết hoặc văn nói trang trọng, bạn có thể sử dụng từ "spiteful" để chỉ ra hành vi không chỉ mang tính cá nhân mà còn có thể liên quan đến các vấn đề xã hội hoặc chính trị. Ví dụ: - "The spiteful rhetoric used in the debate only deepened the division among the community." - (Ngôn ngữ hằn học được sử dụng trong cuộc tranh luận chỉ làm sâu sắc thêm sự chia rẽ trong cộng đồng.)
"Spiteful" là một từ miêu tả những hành động hoặc thái độ không tốt, thường xuất phát từ sự hằn thù hoặc mong muốn làm tổn thương người khác.