Characters remaining: 500/500
Translation

spirochète

Academic
Friendly

Từ "spirochète" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, dùng để chỉ một loại vi khuẩn hình dạng xoắn, thường gây bệnh cho con người động vật. Trong ngữ cảnh y học, "spirochète" thường được nhắc đến trong mối liên quan đến các bệnh truyền nhiễm.

Định nghĩa
  • Spirochète: Là một loại vi khuẩn thuộc họ Spirochaetaceae, hình dạng trùng xoắn. Chúng có thể gây ra nhiều loại bệnh khác nhau, trong đó nổi bật nhất là giang mai (syphilis).
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh y học:

    • "Le spirochète responsable de la syphilis est Treponema pallidum." (Trùng xoắn gây bệnh giang mai là Treponema pallidum.)
  2. Trong nghiên cứu:

    • "Les chercheurs étudient le comportement des spirochètes dans des conditions extrêmes." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu hành vi của các trùng xoắn trong điều kiện khắc nghiệt.)
Các biến thể từ gần giống
  • Spirochétose: Là bệnh lý do spirochètes gây ra.
  • Treponème: Một loại spirochète cụ thể, điển hình là Treponema pallidum, vi khuẩn gây bệnh giang mai.
Từ đồng nghĩa
  • Bactérie: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, từ này có thể được sử dụng để chỉ vi khuẩn một cách chung chung.
Cách sử dụng nâng cao
  • Idioms cụm từ liên quan: Từ "spirochète" không nhiều idioms cụ thể, nhưng trong ngữ cảnh y học, bạn có thể nghe thấy cụm từ như "infection à spirochètes" (nhiễm trùng do trùng xoắn).

  • Cách dùng trong văn bản khoa học: Trong các nghiên cứu y tế, bạn có thể gặp các cụm từ như "diagnostic de la syphilis par identification des spirochètes" (chẩn đoán bệnh giang mai bằng cách xác định trùng xoắn).

Lưu ý

Khi học từ "spirochète", bạn nên nhớ rằng chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh y học sinh học. Hình dạng đặc điểm của loại vi khuẩn nàyđiểm nhấn quan trọng để phân biệt với các loại vi khuẩn khác.

danh từ giống đực
  1. trùng xoắn
    • Spirochète pathogène de la syphilis
      trùng xoắn gây bệnh giang mai

Comments and discussion on the word "spirochète"