Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
spirituellement
Jump to user comments
phó từ
  • về mặt tinh thần
    • Matériellement et spirituellement
      về mặt vật chất và về mặt tinh thần
  • dí dỏm, hóm hỉnh
    • Répondre spirituellement
      trả lời dí dỏm
Comments and discussion on the word "spirituellement"