Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

spirituel

/spi,ritju'el/ Cách viết khác : (spirituelle) /spirituelle/
Academic
Friendly

Từ "spirituel" trong tiếng Anh thường được viết "spiritual" hoặc "spirited" tùy vào ngữ cảnh, nhưng nếu bạn đang nói đến từ "spirituel" trong tiếng Pháp, thì có thể mang nghĩa "thông minh, sắc sảo" trong cách giao tiếp, đặc biệt trong các tình huống hài hước hoặc châm biếm.

Định nghĩa:
  • Spirituel (tiếng Pháp): Từ này thường dùng để miêu tả một người khả năng giao tiếp tốt, thông minh, sự hài hước sắc sảo. Trong tiếng Anh, từ gần nghĩa nhất có thể "witty" hoặc "clever".
dụ sử dụng:
  1. Spirituel:

    • " ấy luôn những câu trả lời spirituel trong các cuộc trò chuyện." (She always has witty responses in conversations.)
  2. Witty:

    • "His witty remarks kept everyone entertained at the party." (Những nhận xét sắc sảo của anh ấy đã giữ mọi người vui vẻ tại bữa tiệc.)
  3. Clever:

    • "That was a clever solution to the problem." (Đó một giải pháp thông minh cho vấn đề.)
Biến thể của từ:
  • Wit (danh từ): khả năng nói hoặc viết một cách thông minh hài hước.

    • dụ: "Her wit is unmatched in our group." (Sự thông minh của ấy không ai sánh kịp trong nhóm của chúng tôi.)
  • Witticism (danh từ): một câu nói hài hước hoặc thông minh.

    • dụ: "His witticism brought laughter to the meeting." (Câu nói hài hước của anh ấy đã mang lại tiếng cười cho cuộc họp.)
Từ gần giống:
  • Humorous: hài hước, tính chất giải trí.
  • Sarcastic: châm biếm, mỉa mai.
Idioms & Phrasal verbs:
  • "Quick-witted": thông minh phản ứng nhanh trong các tình huống.

    • dụ: "She is quick-witted and always knows how to respond." ( ấy rất thông minh luôn biết cách phản ứng.)
  • "Have a way with words": khả năng diễn đạt tốt.

    • dụ: "He has a way with words that captivates his audience." (Anh ấy cách diễn đạt thu hút khán giả.)
Lưu ý:

Khi sử dụng "spirituel" trong tiếng Anh, hãy chắc chắn rằng bạn đang nói về sự thông minh, sắc sảo trong giao tiếp, không nhầm lẫn với từ "spiritual", mang nghĩa tâm linh hoặc liên quan đến tâm hồn.

tính từ
  1. ý nhị, sắc sảo (đàn bà)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "spirituel"