Characters remaining: 500/500
Translation

spiegel

/'spi:gl/ Cách viết khác : (spiegeleisen) /'spiglaizm/
Academic
Friendly

Từ "spiegel" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Đức, nghĩa "gương". Tuy nhiên, trong tiếng Anh, từ này không phải một từ phổ biến thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Thay vào đó, người ta thường sử dụng từ "mirror". Dưới đây một số giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn.

Định nghĩa

Spiegel (gương): một bề mặt phản chiếu, thường kính, cho phép người ta nhìn thấy hình ảnh của chính mình hoặc các vật thể khác.

dụ sử dụng
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "I looked in the mirror to check my appearance." (Tôi đã nhìn vào gương để kiểm tra diện mạo của mình.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The artist used a mirror to capture the nuances of light and shadow in her painting." (Nghệ sĩ đã sử dụng một chiếc gương để nắm bắt những sắc thái của ánh sáng bóng tối trong bức tranh của mình.)
Biến thể của từ
  • Mirrored (động từ quá khứ của "mirror"): Phản chiếu, hình dáng giống như.
    • dụ: "The lake mirrored the mountains perfectly." (Hồ nước phản chiếu những ngọn núi một cách hoàn hảo.)
Nghĩa khác
  • Trong ngữ cảnh khoa học, "spiegel" có thể được dùng để chỉ các loại gương đặc biệt, như gương phân tích trong kính viễn vọng.
Từ gần giống
  • Reflector: (phản xạ) một bề mặt có thể phản chiếu ánh sáng, nhưng không nhất thiết phải một gương hoàn hảo.
  • Glass: (kính) vật liệu thường được dùng để làm gương.
Từ đồng nghĩa
  • Mirror: (gương) từ thường dùng nhất để chỉ bề mặt phản chiếu.
  • Looking glass: (gương) một cách diễn đạt cổ điển để chỉ gương.
Idioms Phrasal Verbs
  • "Mirror image": Hình ảnh phản chiếu, một sự giống nhau hoàn hảo.

    • dụ: "The twins are a mirror image of each other." (Hai chị em sinh đôi giống nhau như hai giọt nước.)
  • "Reflect on": Suy ngẫm về điều đó.

    • dụ: "She took a moment to reflect on her achievements." ( ấy đã dành một chút thời gian để suy ngẫm về những thành tựu của mình.)
Tóm tắt

Mặc dù từ "spiegel" không phổ biến trong tiếng Anh, nhưng hiểu biết về từ này các từ liên quan có thể giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình.

danh từ
  1. gang kính

Synonyms

Words Containing "spiegel"

Comments and discussion on the word "spiegel"