Characters remaining: 500/500
Translation

sphénoïdite

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "sphénoïdite" là một danh từ giống cái trong lĩnh vực y học, có nghĩa là "viêm xoang bướm". Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ đi sâu vào định nghĩa cách sử dụng của .

Định nghĩa:

Sphénoïdite (danh từ giống cái) là tình trạng viêm nhiễm xảy ra tại xoang bướm (sphenoid sinus), một trong các xoang nằm sâu trong hộp sọ, gần với các cấu trúc quan trọng như não mắt. Viêm xoang bướm có thể gây ra đau đầu, cảm giác áp lựcvùng mắt mũi, cũng như các triệu chứng khác tương tự như viêm xoang nói chung.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "Le patient souffre de sphénoïdite."
    • (Bệnh nhân bị viêm xoang bướm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "La sphénoïdite peut être causée par une infection virale ou bactérienne."
    • (Viêm xoang bướm có thể được gây ra bởi một bệnh nhiễm virus hoặc vi khuẩn.)
Các biến thể của từ:
  • Sphénoïdal (tính từ): liên quan đến xoang bướm. Ví dụ: "L'inflammation sphénoïdale est souvent douloureuse." (Viêm xoang bướm thường gây đau đớn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sinusite: Viêm xoang nói chung, có thể đề cập đến bất kỳ xoang nào trong hộp sọ, không chỉ riêng xoang bướm.
  • Rhinite: Viêm mũi, có thể liên quan nhưng không đặc thù cho viêm xoang.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào nổi bật liên quan đến "sphénoïdite", nhưng trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp những cụm từ như: - "Faire un scanner des sinus" (Thực hiện chụp cắt lớp vi tính xoang) để kiểm tra tình trạng viêm xoang.

Tóm lại:

"Sphénoïdite" là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng viêm xoang bướm, có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu. Việc hiểu về từ này sẽ giúp bạn kiến thức tốt hơn trong lĩnh vực y học khi học tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. (y học) viêm xoang bướm

Comments and discussion on the word "sphénoïdite"