Characters remaining: 500/500
Translation

sphénoïde

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "sphénoïde" là một danh từ giống đực trong lĩnh vực giải phẫu, có nghĩa là "xoang bướm". Đâymột phần của hệ thống xương sọ trong cơ thể con người, cụ thểxương bướm nằmphía dưới não bộ, hình dạng giống như cánh bướm.

Giải thích chi tiết về "sphénoïde":
  1. Định nghĩa:

    • "Sphénoïde" dùng để chỉ một loại xương trong sọ người, vai trò quan trọng trong việc bảo vệ não hỗ trợ cấu trúc mặt.
  2. Cấu trúc ngữ pháp:

    • Đâymột danh từ giống đực, vì vậy khi sử dụng trong câu, bạn sẽ cần sử dụng các mạo từ tính từ phù hợp với danh từ giống đực.
    • Ví dụ:
  3. Cách sử dụng:

    • Trong các văn bản y tế hoặc giáo trình về giải phẫu, từ "sphénoïde" thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc liên quan đến xương bướm.
    • Ví dụ nâng cao:
  4. Biến thể từ gần giống:

    • Từ "sphénoïdal" (tính từ): có nghĩaliên quan đến xương bướm.
    • Từ gần giống: "maxillaire" (xương hàm trên), "nasal" (xương mũi) - cả hai đềuxương trong vùng mặt.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp cho "sphénoïde", nhưng có thể sử dụng "os bouvier" (xương bướm) trong một số ngữ cảnh không chính thức.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Từ "sphénoïde" thường không xuất hiện trong các thành ngữ hay cụm động từ. chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu y học.
Tóm tắt:

"Sphénoïde" là một từ quan trọng trong lĩnh vực giải phẫu, mô tả một xương cụ thể trong sọ người.

danh từ giống đực
  1. (giải phẫu) xoang bướm

Comments and discussion on the word "sphénoïde"