Từ "speculativeness" trong tiếng Anh có thể được hiểu là danh từ chỉ tính chất của việc suy xét, suy đoán hoặc đầu cơ. Nó thường được dùng để mô tả một trạng thái hoặc hành động có tính chất không chắc chắn, có phần mạo hiểm hoặc không dựa trên cơ sở vững chắc.
Định nghĩa:
Speculativeness (tính chất suy xét, suy đoán, hoặc đầu cơ) đề cập đến việc đưa ra các giả thuyết hoặc quyết định dựa trên những thông tin không đầy đủ, hoặc có thể là sự tham gia vào các hoạt động đầu tư có rủi ro cao với hy vọng thu được lợi nhuận lớn.
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt các biến thể của từ:
Speculate (động từ): suy đoán, ước lượng.
Speculative (tính từ): mang tính chất đầu cơ, suy đoán.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Hypothesis: giả thuyết, điều được đưa ra để thử nghiệm.
Conjecture: phỏng đoán, suy đoán mà không có bằng chứng chắc chắn.
Assumption: giả định, điều được cho là đúng mà không cần chứng minh.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"To take a gamble": mạo hiểm, tham gia vào một việc làm có rủi ro.
"To put one's money where one's mouth is": hành động thể hiện cam kết của mình với lời nói bằng cách đầu tư tiền bạc vào những gì mình nói.
Cách sử dụng nâng cao: