Từ "spectroscopy" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "phổ học" hoặc "quang phổ học". Đây là một lĩnh vực trong khoa học, chủ yếu là vật lý và hóa học, nghiên cứu cách mà ánh sáng tương tác với vật chất. Các nhà khoa học sử dụng phổ học để phân tích cấu trúc của các chất bằng cách quan sát quang phổ của chúng.
Định nghĩa đơn giản:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Spectroscopy is used to identify the composition of stars." (Phổ học được sử dụng để xác định thành phần của các ngôi sao.)
Câu nâng cao: "The advancement in spectroscopy techniques has allowed scientists to detect trace amounts of chemicals in the environment." (Sự tiến bộ trong các kỹ thuật phổ học đã cho phép các nhà khoa học phát hiện ra một lượng hóa chất nhỏ trong môi trường.)
Các biến thể của từ:
Spectroscopic (tính từ): Liên quan đến phổ học.
Spectroscopist (danh từ): Người chuyên nghiên cứu hoặc làm việc trong lĩnh vực phổ học.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Các cụm từ (idioms, phrasal verbs):
Lưu ý: