Characters remaining: 500/500
Translation

spectroscopiste

Academic
Friendly

Từ "spectroscopiste" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nhà (quang) phổ học", tức là một người chuyên nghiên cứu phân tích quang phổ. Quang phổmột biểu đồ thể hiện cách ánh sáng (hay bức xạ điện từ) được phân tán theo các bước sóng khác nhau. Nhà quang phổ học thường sử dụng các thiết bị chuyên dụng để phân tích ánh sáng một chất phát ra hoặc hấp thụ.

Định nghĩa:
  • spectroscopiste (danh từ) : Người chuyên nghiên cứu quang phổ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le spectroscopiste a analysé les échantillons de lumière."
    • (Nhà quang phổ học đã phân tích các mẫu ánh sáng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Grâce aux travaux du spectroscopiste, nous avons pu mieux comprendre la composition chimique des étoiles."
    • (Nhờ vào công trình của nhà quang phổ học, chúng tôi đã có thể hiểu hơn về thành phần hóa học của các ngôi sao.)
Biến thể của từ:
  • spectroscopie: (danh từ) - quang phổ học, lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến quang phổ.
  • spectroscopique: (tính từ) - thuộc về quang phổ.
Từ gần giống:
  • spectre: (danh từ) - quang phổ, phổ ánh sáng.
  • spectrophotomètre: (danh từ) - máy quang phổ, thiết bị dùng để đo cường độ ánh sángcác bước sóng khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • analyste: (danh từ) - nhà phân tích (tuy nhiên từ này có thể rộng hơn, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực quang phổ).
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • spectroscopie infrarouge: quang phổ hồng ngoại.
  • spectroscopie de masse: quang phổ khối, một phương pháp phân tích hóa học.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "spectroscopiste", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệtvật hóa học.
  • Để diễn đạt các hành động liên quan đến công việc của nhà quang phổ học, bạn có thể sử dụng động từ "analyser" (phân tích) hoặc "étudier" (nghiên cứu).
danh từ
  1. (vậthọc) nhà (quang) phổ học

Comments and discussion on the word "spectroscopiste"