Characters remaining: 500/500
Translation

spectrohelioscope

/,spektrou'hi:liougrɑ:f/
Academic
Friendly

Từ "spectrohelioscope" một danh từ trong lĩnh vực vật thiên văn học, có nghĩa "kính quang phổ mặt trời". Đây một loại kính thiên văn được thiết kế đặc biệt để quan sát mặt trời, cho phép các nhà khoa học phân tích ánh sáng từ mặt trờicác bước sóng khác nhau. Từ này được tạo thành từ ba phần: "spectrum" (quang phổ), "helios" (mặt trời trong tiếng Hy Lạp), "scope" (kính, ống kính).

Cách sử dụng từ:
  • Câu dụ đơn giản: "The astronomer used a spectrohelioscope to study solar flares." (Nhà thiên văn học đã sử dụng kính quang phổ mặt trời để nghiên cứu các cơn bùng nổ mặt trời.)
Sử dụng nâng cao:
  • Câu dụ nâng cao: "By employing a spectrohelioscope, researchers can gain insights into the sun's composition and its magnetic fields." (Bằng cách sử dụng kính quang phổ mặt trời, các nhà nghiên cứu có thể hiểu hơn về thành phần của mặt trời các trường từ của .)
Biến thể từ gần giống:
  • Spectroscope: Kính quang phổ, dùng để phân tích ánh sáng từ các nguồn khác nhau.
  • Heliograph: Máy chụp ảnh mặt trời, không chỉ quan sát còn ghi lại hình ảnh của mặt trời.
  • Solar Telescope: Kính thiên văn mặt trời, một thuật ngữ chung hơn cho các loại kính thiên văn được thiết kế để quan sát mặt trời.
Từ đồng nghĩa:
  • Solar spectrometer: Thiết bị đo quang phổ mặt trời, cũng một công cụ nghiên cứu ánh sáng mặt trời.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không thành ngữ hoặc cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "spectrohelioscope", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến việc "nhìn vào" hay "quan sát" như: - Look into something: Xem xét điều đó. - Keep an eye on: Theo dõi, chú ý đến.

Kết luận:

Từ "spectrohelioscope" một thuật ngữ kỹ thuật trong vật thiên văn học, dùng để chỉ một loại kính đặc biệt giúp quan sát mặt trời nghiên cứu ánh sáng của .

danh từ
  1. (vật ) kính (quang) phổ mặt trời

Comments and discussion on the word "spectrohelioscope"