Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
spectre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bóng ma
  • (nghĩa bóng) mối đe dọa, con ngoáo ộp
    • Le spectre de la guerre
      con ngoáo ộp chiến tranh
  • (vật lý học) (quang) phổ
Related search result for "spectre"
Comments and discussion on the word "spectre"