Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
spadassin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (văn học) kẻ giết người thuê, kẻ thích khách
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người thích đọ gươm
Comments and discussion on the word "spadassin"