Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
spéculaire
Jump to user comments
tính từ
  • (khoáng vật học) tách được thành lá bóng
    • écriture spéculaire
      chữ viết ngược
    • fonte spéculaire
      (kỹ thuật) gang kính
    • hallucination spéculaire
      (y học) ảo giác soi gương
    • pierre spéculaire
      mi ca lá
danh từ giống cái (giống đực speculairie)
  • (thực vật học) cây bánh xe
Related search result for "spéculaire"
Comments and discussion on the word "spéculaire"