Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
spécimen
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mẫu
    • Spécimen de géologie
      mẫu địa chất
tính từ
  • làm mẫu
    • Numéro spécimen d'une revue
      số làm mẫu của một tạp chí
Related search result for "spécimen"
  • Words contain "spécimen" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    mẫu dạng bản
Comments and discussion on the word "spécimen"