Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
soussigné
Jump to user comments
tính từ
  • ký ở dưới
    • Témoin soussigné
      người làm chứng ký ở dưới
danh từ giống đực
  • người ký ở dưới
Comments and discussion on the word "soussigné"