Characters remaining: 500/500
Translation

sourdiner

Academic
Friendly

Từ "sourdiner" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩalàm giảm âm rung hoặc làm cho âm thanh trở nên êm dịu hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc trong các lĩnh vực liên quan đến âm thanh. Đâymột từ ghép, bao gồm "sourde" có nghĩa là "câm" hoặc "nghe kém" "diner" có nghĩa là "ăn tối", nhưng trong trường hợp này, "diner" không có nghĩa như vậy mà là một phần của từ ghép.

Phân tích chi tiết về "sourdiner":
  1. Định nghĩa:

    • Ngoại động từ: Làm giảm âm rung (ở sứ cách điện...).
  2. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh kỹ thuật: "Le matériel a été sourdiné pour réduire le bruit." (Thiết bị đã được làm giảm âm để giảm tiếng ồn.)
    • Trong ngữ cảnh âm nhạc: "Cette pièce a été sourdinée pour adoucir le son." (Bản nhạc này đã được làm giảm âm để làm mềm âm thanh.)
  3. Biến thể:

    • Từ "sourdiner" có thể được chia thành các thì khác nhau như:
  4. Từ gần giống:

    • "Sourd" (câm): Từ này liên quan đến việc không thể nghe thấy âm thanh.
    • "Amortir" (giảm bớt): Có thể sử dụng trong ngữ cảnh giảm âm thanh, nhưng không cụ thể như "sourdiner".
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Atténuer" (làm dịu đi): Có thể dùng để chỉ việc làm giảm âm lượng hoặc cường độ của một cái gì đó.
    • "Dampener" (kìm hãm): Thường được sử dụng trong kỹ thuật để chỉ việc làm giảm hoặc kiểm soát âm thanh.
  6. Idioms cụm động từ:

    • "Sourd comme un pot" (câm như ): Một cụm từ thể hiện người không nghe thấy .
    • "Faire du bruit" (tạo ra tiếng ồn): Ngược với ý nghĩa của "sourdiner".
ngoại động từ
  1. làm giảm âm rung (ở sứ cách điện...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sourdiner"