Characters remaining: 500/500
Translation

soup-ticket

/'su:p,tikit/
Academic
Friendly

Từ "soup ticket" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa " lĩnh cháo phát chẳn". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về một loại phiếu hoặc người ta có thể dùng để nhận một phần ăn, thường cháo hoặc thức ăn đơn giản. Cụm từ này nguồn gốc từ thời kỳ khó khăn kinh tế, khi chính phủ hoặc các tổ chức từ thiện phát phiếu cho người nghèo để họ có thể nhận thức ăn miễn phí hoặc giá rẻ.

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "During the Great Depression, many people relied on soup tickets to get their meals." (Trong thời kỳ Đại Khủng Hoảng, nhiều người phải dựa vào lĩnh cháo để bữa ăn của mình.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The soup ticket system was a vital means of survival for the unemployed during economic downturns." (Hệ thống lĩnh cháo một phương tiện sống còn quan trọng cho những người thất nghiệp trong thời kỳ suy thoái kinh tế.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ "soup" có thể đứng riêng có nghĩa "súp", một loại món ăn lỏng làm từ nước các nguyên liệu khác.
  • Từ "ticket" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, như "" ( xe, xem phim,…) có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Các cụm từ cách diễn đạt gần giống:
  • "Meal ticket": cũng có nghĩa phiếu ăn, nhưng thường chỉ đến một cách thức đảm bảo đồ ăn, có thể một hình thức trợ cấp hoặc hỗ trợ.
  • "Food stamp": một từ tương tự, thường chỉ đến một chương trình trợ giúp thực phẩm tại Mỹ.
Các cụm động từ (phrasal verbs):
  • Không cụm động từ điển hình nào liên quan trực tiếp đến "soup ticket", nhưng có thể nói đến các cụm như:
    • "Cash in": đổi lấy tiền hoặc lợi ích từ một cái đó.
    • "Fall back on": dựa vào cái đó khi cần thiết, giống như việc sử dụng lĩnh cháo trong tình huống khó khăn.
Kết luận:

"Soup ticket" không chỉ một từ đơn giản còn mang theo câu chuyện về cuộc sống, sự khó khăn cách con người tìm kiếm sự hỗ trợ trong những thời điểm khó khăn.

danh từ
  1. lĩnh cháo phát chẳn

Comments and discussion on the word "soup-ticket"