Characters remaining: 500/500
Translation

soundless

/'saundlis/
Academic
Friendly

Từ "soundless" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "không âm thanh" hoặc "câm". được sử dụng để miêu tả trạng thái hoặc tình huống không phát ra tiếng ồn, hoặc không âm thanh nào.

Giải thích chi tiết:
  • Cách sử dụng: "Soundless" có thể được dùng để mô tả một nơi, một vật thể hoặc hành động không âm thanh phát ra.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The soundless night was peaceful." (Đêm không tiếng động thật bình yên.)
  2. Câu nâng cao:

    • "He moved soundlessly through the dark forest, careful not to make a noise." (Anh ấy di chuyển một cách không tiếng động qua khu rừng tối, cẩn thận không làm phát ra tiếng.)
  3. Trong văn chương:

    • "The soundless whispers of the wind carried secrets of the past." (Những tiếng thì thầm không âm thanh của gió mang theo những bí mật của quá khứ.)
Biến thể của từ:
  • Sound (danh từ): âm thanh, tiếng
  • Soundless (tính từ): không âm thanh
  • Soundlessly (trạng từ): một cách không âm thanh
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Silent: im lặng
  • Mute: câm, không phát ra âm thanh
  • Quiet: yên tĩnh, không ồn ào
Các cách sử dụng khác:
  • Soundless có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong mô tả thiên nhiên, trạng thái của con người hoặc cả trong nghệ thuật.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù "soundless" không thường đi cùng với các idioms hay phrasal verbs cụ thể, bạn có thể kết hợp trong các câu như: - "As silent as the grave" (Im lặng như mồ) - "To bite one's tongue" (Cắn lưỡi, tức là giữ im lặng)

Tóm lại:

"Soundless" một từ miêu tả sự vắng mặt của âm thanh, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để tạo ra hình ảnh hoặc cảm xúc đặc biệt.

tính từ
  1. không kêu, câm

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "soundless"