Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sound effects
/'saundi'fekts/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • âm thanh giả tạo (bắt chước tiếng sấm, ô tô chạy, cú đánh... để quay phim, diễn kịch...)
Related search result for "sound effects"
Comments and discussion on the word "sound effects"