Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
souligner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • gạch dưới
    • Souligner une phrase
      gạch dưới một câu
  • (nghĩa bóng) nhấn mạnh
    • Souligner l'importance d'un événement
      nhấn mạnh tầm quan trọng một sự kiện
Related search result for "souligner"
Comments and discussion on the word "souligner"