Characters remaining: 500/500
Translation

soufrage

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "soufrage" là một danh từ giống đực (le soufrage) thường được sử dụng trong một số ngữ cảnh cụ thể liên quan đến nông nghiệp ngành dệt. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về từ này nhé!

Định nghĩa:
  1. Soufrage trong tiếng Pháp có nghĩa là:
    • Sự tẩm lưu huỳnh: Là quá trình xửhoặc tẩm một vật nào đó bằng lưu huỳnh, thường nhằm mục đích bảo quản hoặc khử trùng.
    • Sự phun bột lưu huỳnh: Đặc biệt trong nông nghiệp, từ này thường chỉ việc phun bột lưu huỳnh lên cây trồng, như cây nho, để ngăn ngừa sâu bệnh.
    • Sự xông lưu huỳnh: Trong ngành dệt, soufrage có thể chỉ đến việc xông lưu huỳnh để làm trắng vải.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans l'agriculture, le soufrage des vignes est essentiel pour prévenir les maladies.

    • (Trong nông nghiệp, sự phun bột lưu huỳnh vào cây nhorất cần thiết để ngăn ngừa bệnh tật.)
  2. Le soufrage des allumettes aide à les rendre plus efficaces.

    • (Sự tẩm lưu huỳnh vào diêm giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn.)
  3. Dans l'industrie textile, le soufrage est utilisé pour blanchir les tissus.

    • (Trong ngành công nghiệp dệt, sự xông lưu huỳnh được sử dụng để làm trắng vải.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Soufrager (động từ): Từ này có thể được sử dụng để chỉ hành động thực hiện quá trình tẩm hoặc phun lưu huỳnh. Ví dụ:
    • Il faut soufrager les plants de raisin avant la récolte.
Phân biệt các biến thể:
  • Le soufre: Là danh từ chỉ lưu huỳnh (chất hóa học).
  • Soufré: Tính từ mô tả trạng thái được xửbằng lưu huỳnh.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Fumigation: Sự xông hơi, thường liên quan đến việc xửsâu bệnh, tương tự như soufrage trong một số khía cạnh.
  • Désinfection: Khử trùng, là quá trình loại bỏ vi khuẩn, có thể liên quan đến việc sử dụng lưu huỳnh.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Souffrir du soufre: Nghĩa đen là "chịu đựng lưu huỳnh", thường không được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường nhưng có thể tạo ra hình ảnh cho một tình huống khó khăn.
danh từ giống đực
  1. sự tẩm lưu huỳnh
    • Soufrage des allumettes
      sự tẩm lưu huỳnh diêm
  2. (nông nghiệp) sự phun bột lưu huỳnh
    • Soufrage de la vigne
      sự phun bột lưu huỳnh vào cây nho
  3. (ngành dệt) sự xông lưu huỳnh (cho trắng)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "soufrage"