Từ tiếng Pháp "soufrage" là một danh từ giống đực (le soufrage) và thường được sử dụng trong một số ngữ cảnh cụ thể liên quan đến nông nghiệp và ngành dệt. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về từ này nhé!
Định nghĩa:
Soufrage trong tiếng Pháp có nghĩa là:
Sự tẩm lưu huỳnh: Là quá trình xử lý hoặc tẩm một vật nào đó bằng lưu huỳnh, thường nhằm mục đích bảo quản hoặc khử trùng.
Sự phun bột lưu huỳnh: Đặc biệt trong nông nghiệp, từ này thường chỉ việc phun bột lưu huỳnh lên cây trồng, như cây nho, để ngăn ngừa sâu bệnh.
Sự xông lưu huỳnh: Trong ngành dệt, soufrage có thể chỉ đến việc xông lưu huỳnh để làm trắng vải.
Ví dụ sử dụng:
Dans l'agriculture, le soufrage des vignes est essentiel pour prévenir les maladies.
Le soufrage des allumettes aide à les rendre plus efficaces.
Dans l'industrie textile, le soufrage est utilisé pour blanchir les tissus.
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Fumigation: Sự xông hơi, thường liên quan đến việc xử lý sâu bệnh, tương tự như soufrage trong một số khía cạnh.
Désinfection: Khử trùng, là quá trình loại bỏ vi khuẩn, có thể liên quan đến việc sử dụng lưu huỳnh.
Idioms và cụm từ liên quan: