Từ tiếng Pháp "souchetage" là một danh từ giống đực, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực lâm nghiệp. Định nghĩa của từ này có thể được hiểu như sau:
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dans la forêt, le souchetage est essentiel pour gérer les ressources.
Les forestiers ont effectué un souchetage pour préparer la coupe des arbres.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngành lâm nghiệp, souchetage có thể liên quan đến việc đánh dấu các cây cần thiết cho việc khai thác gỗ, giúp các công nhân dễ dàng nhận biết và thực hiện công việc của họ.
Exemple avancé: Le souchetage contribue à la durabilité des forêts en permettant une gestion précise des coupes.
Các biến thể của từ:
Từ "souche" (gốc cây) có thể được dùng để chỉ phần còn lại của cây sau khi nó đã bị chặt.
"Souchetage" có thể được kết hợp với các từ khác trong lĩnh vực lâm nghiệp để tạo ra những cụm từ phức tạp hơn.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Élagage: cắt tỉa cây, thường liên quan đến việc loại bỏ cành cây để cải thiện sự phát triển của cây.
Abattage: chặt cây, có nghĩa là cắt đứt cây khỏi gốc của nó.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Kết luận:
"Souchetage" là một thuật ngữ quan trọng trong ngành lâm nghiệp, giúp người làm nghề có thể quản lý và khai thác rừng một cách bền vững.