Characters remaining: 500/500
Translation

souchetage

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "souchetage" là một danh từ giống đực, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực lâm nghiệp. Định nghĩa của từ này có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  • Souchetage: là hành động kiểm tra gốc cây, thườngđể xác định những cây nào sẽ bị chặt hạ hoặc để đánh dấu những cây cần được xử lý.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la forêt, le souchetage est essentiel pour gérer les ressources.

    • (Trong rừng, việc kiểm soát gốc câyrất quan trọng để quảntài nguyên.)
  2. Les forestiers ont effectué un souchetage pour préparer la coupe des arbres.

    • (Các kỹ lâm nghiệp đã thực hiện việc kiểm gốc cây để chuẩn bị cho việc chặt cây.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngành lâm nghiệp, souchetage có thể liên quan đến việc đánh dấu các cây cần thiết cho việc khai thác gỗ, giúp các công nhân dễ dàng nhận biết thực hiện công việc của họ.
  • Exemple avancé: Le souchetage contribue à la durabilité des forêts en permettant une gestion précise des coupes.
    • (Việc kiểm gốc cây góp phần vào sự bền vững của rừng bằng cách cho phép quảnchính xác các đợt chặt cây.)
Các biến thể của từ:
  • Từ "souche" (gốc cây) có thể được dùng để chỉ phần còn lại của cây sau khi đã bị chặt.
  • "Souchetage" có thể được kết hợp với các từ khác trong lĩnh vực lâm nghiệp để tạo ra những cụm từ phức tạp hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Élagage: cắt tỉa cây, thường liên quan đến việc loại bỏ cành cây để cải thiện sự phát triển của cây.
  • Abattage: chặt cây, có nghĩacắt đứt cây khỏi gốc của .
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Trong tiếng Pháp không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "souchetage", nhưng những từ liên quan đến việc chăm sóc rừng cây cối có thể được sử dụng trong ngữ cảnh này, ví dụ:
    • "Avoir la main verte": có nghĩa khả năng chăm sóc cây cối tốt.
Kết luận:

"Souchetage" là một thuật ngữ quan trọng trong ngành lâm nghiệp, giúp người làm nghề có thể quản khai thác rừng một cách bền vững.

danh từ giống đực
  1. (lâm nghiệp) sự kiểm gốc
  2. (lâm nghiệp) sự đánh dấu cây sẽ chặt

Comments and discussion on the word "souchetage"