Characters remaining: 500/500
Translation

sottise

Academic
Friendly

Từ "sottise" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) mang nghĩasự ngu ngốc, hành động hoặc lời nói dại dột. Đâytừ thường được sử dụng để chỉ những việc làm hoặc lời nói thiếu suy nghĩ, không hợphoặc ngớ ngẩn. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn hiểu hơn về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa:
  • Sottise (danh từ giống cái): Sự ngu ngốc, hành động hay lời nói dại dột.
Ví dụ sử dụng:
  1. La sottise d'une démarche: "Sự ngu ngốc của một việc chạy chọt."

    • Ví dụ: "La sottise d'une démarche pour obtenir un emploi sans qualifications est évidente." (Sự ngu ngốc của một việc chạy chọt để được công việc không trình độrõ ràng.)
  2. Il ne dit que des sottises: " chỉ nói những lời ngu ngốc."

    • Ví dụ: "Quand il parle de politique, il ne dit que des sottises." (Khi anh ta nói về chính trị, anh ta chỉ nói những lời ngu ngốc.)
  3. Accabler quelqu'un de sottises: "Chửi mắng ai thậm tệ."

    • Ví dụ: "Elle a accablé son frère de sottises après qu'il a fait une erreur." ( ấy đã chửi mắng em trai mình thậm tệ sau khi anh ấy đã phạm một sai lầm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh trang trọng hơn, bạn có thể sử dụng "sottise" để chỉ những hành động thiếu suy nghĩ trong các lĩnh vực như kinh doanh hoặc chính trị.
    • Ví dụ: "Les décisions basées sur des sottises peuvent mener à des échecs." (Các quyết định dựa trên những điều ngu ngốc có thể dẫn đến thất bại.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bêtise: Cũng có nghĩasự ngu ngốc hoặc hành động dại dột. Thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức.
  • Folie: Nghĩasự điên rồ, thường mang sắc thái mạnh hơn.
  • Absurdité: Nghĩasự lý, không hợp lý.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Faire des bêtises: Làm những điều ngu ngốc, thường dùng cho trẻ em.

    • Ví dụ: "Les enfants font souvent des bêtises." (Trẻ em thường làm những điều ngu ngốc.)
  • C'est une sottise!: Đâymột điều ngu ngốc!

    • Ví dụ: "C'est une sottise de penser que l'on peut réussir sans effort." (Đâymột điều ngu ngốc khi nghĩ rằng có thể thành công không cần nỗ lực.)
Kết luận:

"Sottise" là một từ hữu ích để diễn đạt sự ngu ngốc trong hành động hoặc lời nói. Khi sử dụng từ này, bạn có thể chỉ ra những điều không hợptrong nhiều bối cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến những vấn đề nghiêm trọng hơn.

danh từ giống cái
  1. sự ngu ngốc
    • La sottise d'une démarche
      sự ngu ngốc của một việc chạy chọt
  2. việc làm ngu ngốc, việc làm dại dột; lời ngu ngốc, lời dại dột
    • Il ne dit que des sottises
      chỉ nói những lời ngu ngốc
  3. lời mắng nhiếc, lời chửi mắng
    • Accabler quelqu'un de sottises
      chửi mắng ai thậm tệ

Antonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "sottise"

Comments and discussion on the word "sottise"