Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
sot
/s7t/
Jump to user comments
danh từ
  • người nghiện rượu bí tỉ
  • người đần độn vì rượu
nội động từ
  • nghiện rượu bí tỉ, hay rượu
Related words
Related search result for "sot"
Comments and discussion on the word "sot"