Characters remaining: 500/500
Translation

song-plugging

/'sɔɳ'plʌgiɳ/
Academic
Friendly

Từ "song-plugging" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa việc quảng bá hoặc làm cho một bài hát trở nên nổi tiếng bằng cách liên tục hát hoặc phát lại bài hát đó trong một thời gian dài. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc, khi một nghệ sĩ hoặc công ty âm nhạc cố gắng làm cho một bài hát thu hút sự chú ý của công chúng.

Định nghĩa:
  • Song-plugging: Sự phổ biến một bài hát thông qua việc liên tục phát sóng hoặc hát bài hát đó, nhằm mục đích thu hút sự chú ý tăng mức độ nhận diện của bài hát.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The radio station is song-plugging the new hit single all day." (Đài phát thanh đang quảng bá bài hát mới suốt cả ngày.)

  2. Câu nâng cao: "To ensure the success of her upcoming album, the artist engaged in extensive song-plugging through social media and live performances." (Để đảm bảo sự thành công của album sắp phát hành, nghệ sĩ đã tham gia vào việc quảng bá bài hát một cách rộng rãi qua mạng xã hội các buổi biểu diễn trực tiếp.)

Các biến thể của từ:
  • Song plugger: Danh từ chỉ người hoặc tổ chức chuyên quảng bá bài hát.
  • Song plugging: Hình thức động từ chỉ hành động quảng bá bài hát.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Promotion: Quảng bá, thường được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều lĩnh vực, không chỉ âm nhạc.
  • Publicity: Sự chú ý từ công chúng, có thể không chỉ giới hạnâm nhạc.
  • Hype: Sự phấn khích hoặc quảng bá quá mức một sản phẩm nào đó.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Hitting the charts": Nói về việc một bài hát trở nên nổi tiếng xuất hiện trong bảng xếp hạng âm nhạc.
  • "Catchy tune": Giai điệu dễ nhớ, thường lý do khiến người ta muốn nghe lại nhiều lần.
Cách sử dụng chú ý:
  • "Song-plugging" thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc có thể liên quan đến các hoạt động marketing, quảng bá nghệ sĩ, hoặc chiến lược truyền thông.
  • Hãy chú ý rằng từ này không phổ biến như một số từ khác trong lĩnh vực âm nhạc, nhưng rất hữu ích khi nói về việc làm cho một bài hát trở nên nổi tiếng.
Kết luận:

"Song-plugging" một thuật ngữ thú vị trong ngành công nghiệp âm nhạc, thể hiện cách các nghệ sĩ nhà sản xuất cố gắng để đưa bài hát của họ đến gần hơn với khán giả.

danh từ
  1. sự phổ biến một bài hát (bằng cách cứ hát lải nhải suốt ngày)

Comments and discussion on the word "song-plugging"