Characters remaining: 500/500
Translation

somnifère

Academic
Friendly

Từ "somnifère" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, mộttính từ mộtdanh từ.

1. Danh từ (le somnifère):
  • Nghĩa: "Somnifère" dùng để chỉ thuốc ngủ, tức là những loại thuốc giúp người dùng dễ dàng đi vào giấc ngủ.
  • Ví dụ:
    • "Le médecin m’a prescrit un somnifère pour mes problèmes de sommeil." (Bác sĩ đã cho tôi một thuốc ngủ để giải quyết vấn đề mất ngủ của tôi.)
2. Tính từ (somnifère):
  • Nghĩa: Khi dùng như một tính từ, "somnifère" có nghĩagây ngủ, thường chỉ những điều đó khiến người khác cảm thấy buồn ngủ hoặc chán nản. Trong ngữ cảnh này, có thể được sử dụng để diễn tả một quyển sách, một bộ phim hay một bài giảng quá nhàm chán đến mức khiến người ta buồn ngủ.
  • Ví dụ:
    • "Ce livre est tellement somnifère que j’ai du mal à le finir." (Quyển sách này chán đến mức tôi gặp khó khăn để đọc hết .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh thân mật hoặc không chính thức, bạn có thể sử dụng "somnifère" để chỉ những điều gây chán nản hoặc gây buồn ngủ.
    • "Cette réunion était vraiment somnifère, j’ai failli m’endormir." (Cuộc họp này thật sự chán ngắt, tôi suýt ngủ gật.)
Các từ gần giống:
  • Hypnotique: có nghĩathuốc an thần, cũng có thể tác dụng gây ngủ.
  • Soporifique: từ này cũng chỉ các chất hoặc tình huống có thể gây buồn ngủ, nhưng thường mang nghĩa hơi tiêu cực hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Somnolent: có nghĩangái ngủ, thường dùng để mô tả trạng thái của một người.
  • Endormant: có nghĩalàm cho ngủ, cũng có thể dùng để chỉ những thứ gây buồn ngủ.
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "somnifère", bạn có thể sử dụng những câu như:
    • "Avoir un sommeil de plomb." ( giấc ngủ nặng nề - nghĩangủ rất sâu, không dễ dàng tỉnh dậy.)
    • "Être sur le point de s'endormir." (Sắp sửa ngủ gật.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "somnifère", bạn cần phân biệt giữa ngữ cảnh y tế (thuốc ngủ) ngữ cảnh thông thường (gây buồn ngủ). Điều này sẽ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày.

tính từ
  1. gây ngủ
  2. (nghĩa bóng, thân mật) chán đến phát buồn ngủ
    • Livre somnifère
      quyển sách chán đến phát buồn ngủ
danh từ giống đực
  1. thuốc ngủ

Comments and discussion on the word "somnifère"