Characters remaining: 500/500
Translation

sommairement

Academic
Friendly

Từ "sommairement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "qua loa", "sơ lược" hay "đơn sơ". thường được sử dụng để chỉ việc trình bày thông tin một cách không chi tiết, hoặc khi một vấn đề được xem xét một cách nhanh chóng không đi sâu vào chi tiết.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Qua loa, sơ lược: Khi bạn nói về điều đó không cần đi sâu vào chi tiết, chỉ đưa ra những điểm chính.

    • Ví dụ: "Il a expliqué sommairement le projet." (Anh ấy đã giải thích sơ lược về dự án.)
  2. Đơn sơ: Có thể sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, khi một vấn đề hoặc tình huống được xửmột cách đơn giản không cần quá nhiều thủ tục.

    • Ví dụ: "Le juge a sommairement jugé l'affaire." (Thẩm phán đã xửvụ án một cách đơn sơ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản pháphoặc học thuật, "sommairement" có thể được dùng để trình bày các khái niệm một cách tóm tắt, không đi vào chi tiết phức tạp.
    • Ví dụ: "Les conclusions ont été sommairement résumées." (Các kết luận đã được tóm tắt một cách sơ lược.)
Phân biệt các biến thể:
  • Sommation: là danh từ, có nghĩa là "lời yêu cầu" hoặc "đòi hỏi".
  • Sommaire: có thểdanh từ hoặc tính từ, nghĩa là "tóm tắt" hoặc "sơ lược". Ví dụ: "Un sommaire des résultats" (Một tóm tắt về kết quả).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Succinctement: cũng có nghĩa là "một cách ngắn gọn", tuy nhiên có thể mang ý nghĩa tích cực hơn so với "sommairement", "succinctement" thường chỉ việc trình bày một cách cô đọng nhưng đầy đủ.
  • Brièvement: có nghĩa là "ngắn gọn", thường được dùng trong ngữ cảnh thông tin được truyền đạt một cách nhanh chóng nhưng vẫn giữ được nội dung chính.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không idioms hay cụm động từ phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "sommairement", nhưng bạnthể kết hợp với các cụm từ khác để làm nghĩa: - "Traiter un sujet sommairement" (Xửmột chủ đề qua loa). - "Expliquer sommairement" (Giải thích một cách sơ lược).

phó từ
  1. qua loa, sơ lược, đơn sơ
    • Examiner sommairement une question
      xét qua loa một vấn đề
    • Sommairement jugé
      (luật học, pháp lý) xử đơn sơ

Comments and discussion on the word "sommairement"