Characters remaining: 500/500
Translation

somitic

/sou'mitik/
Academic
Friendly

Từ "somitic" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học động vật học. có nghĩa "thuộc về đốt" hoặc "thuộc về khúc", cụ thể các phần cơ thể được phân chia thành đốt (somites) trong quá trình phát triển của động vật.

Giải thích chi tiết
  • Ý nghĩa cơ bản: "somitic" dùng để chỉ những cấu trúc hoặc đặc điểm liên quan đến các đốt (somites) trong cơ thể động vật. Somites các khối tế bào nằm hai bên dọc theo cột sống của phôi động vật, chúng phát triển thành các phần cơ thể như , xương da.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • The somitic regions of the embryo are crucial for proper development.
    • (Các vùng đốt của phôi rất quan trọng cho sự phát triển đúng cách.)
  2. Câu nâng cao:

    • Researchers have discovered that somitic segmentation plays a vital role in the organization of the vertebrate body plan.
    • (Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng sự phân đoạn đốt đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức kế hoạch cơ thể của động vật xương sống.)
Các biến thể của từ
  • Somite (danh từ): đơn vị cơ bản của cấu trúc đốt trong phát triển động vật.
    • dụ: Each somite contributes to the formation of muscles and vertebrae.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Segmental: cũng chỉ các phần được chia thành đoạn, nhưng có thể không chỉ rõ đốt.
  • Metameric: có nghĩa tương tự về việc chia thành các phần giống nhau, thường dùng trong sinh vật học.
Cách sử dụng khác
  • Somitic patterning: chỉ cách các đốt được sắp xếp phát triển trong quá trình phát triển phôi.
  • Somitic derivatives: các cấu trúc hoặc mô hình phát triển từ somites.
Idioms Phrasal Verbs

Từ "somitic" không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật chuyên ngành.

Tóm lại

Từ "somitic" mang một ý nghĩa chuyên môn trong sinh học, liên quan đến các đốt trong cơ thể động vật. không phải từ thông dụng trong đời sống hàng ngày, nhưng lại rất quan trọng trong nghiên cứu sinh học phát triển động vật.

tính từ
  1. (động vật học) (thuộc) đốt thuộc khúc

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "somitic"