Characters remaining: 500/500
Translation

solicitous

/sə'lisitəs/
Academic
Friendly

Từ "solicitous" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa thể hiện sự quan tâm hoặc lo lắng cho người khác, đặc biệt về sức khỏe hoặc hạnh phúc của họ. Khi ai đó được mô tả "solicitous," điều đó có nghĩa họ rất chú ý đến nhu cầu cảm xúc của người khác.

Định nghĩa cụ thể:
  1. Ham muốn, ước ao: Thể hiện sự quan tâm, chăm sóc đến sự an toàn cũng như hạnh phúc của người khác.
  2. Lo lắng, lo âu: Biểu hiện sự lo lắng cho người khác, thường trong các tình huống khó khăn hoặc không chắc chắn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She was solicitous about her friend's health after he got sick."
    • ( ấy rất lo lắng về sức khỏe của người bạn mình sau khi anh ấy bị ốm.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The solicitous teacher always checked on her students to ensure they understood the material."
    • (Giáo viên chu đáo luôn kiểm tra học sinh của mình để đảm bảo họ hiểu bài học.)
Biến thể của từ:
  • Solicitude (danh từ): Sự quan tâm, lo lắng.
    • dụ: "His solicitous attitude showed that he cared deeply."
    • (Thái độ chu đáo của anh ấy cho thấy anh rất quan tâm.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Concerned: Lo lắng, quan tâm.
  • Caring: Chăm sóc, tử tế.
  • Worried: Lo lắng, băn khoăn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Solicitous of": Cụm từ này được sử dụng để diễn tả sự lo lắng hoặc quan tâm đến một điều đó cụ thể.
    • dụ: "They were solicitous of their elderly neighbor, checking in on her regularly."
    • (Họ rất quan tâm đến người hàng xóm già của mình, thường xuyên kiểm tra tình hình của .)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To have someone's best interest at heart": ý tốt, quan tâm đến lợi ích của người khác.
    • dụ: "I know she has my best interest at heart."
    • (Tôi biết ấy luôn quan tâm đến lợi ích của tôi.)
Tổng kết:

Từ "solicitous" một cách diễn đạt tốt khi bạn muốn nói về sự quan tâm lo lắng cho người khác.

tính từ
  1. ham muốn, ước ao
    • to be solicitous of something
      ước ao điều
  2. lo lắng, lo âu

Similar Words

Words Containing "solicitous"

Words Mentioning "solicitous"

Comments and discussion on the word "solicitous"