Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
solarium
Jump to user comments
danh từ giống đực (số nhiều solariums)
  • nhà tắm nắng
  • nhà chữa bệnh bằng ánh sáng
  • (sử học) sân thượng (cổ La Mã)
Comments and discussion on the word "solarium"