Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sockdologer
/sɔk'dɔlədʤə/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú quyết định
  • lý lẽ đanh thép
  • cái cừ, cái chiến; cái to kếch xù
Comments and discussion on the word "sockdologer"