Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
soap-opera
/'soup'ɔpərə/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ lóng) kịch quảng cáo (có tính chất uỷ mị sướt mướt) truyền thanh từng kỳ
Related search result for "soap-opera"
Comments and discussion on the word "soap-opera"