Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
so-and-so
/'souənsou/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều so-and-so's
  • ông (bà...) này, ông (bà...) nọ, ông (bà...) ấy; ông (bà...) nào đó; ai
    • he never minds what so-and-so says
      ông này, ông nọ muốn nói gì thì nói, hắn mặc kệ
    • Mr So-and-so
      ông A ông B gì đó
  • cái này cái nọ, thế này thế nọ
    • he tells me to do so-and-so
      anh ấy bảo tôi làm thế này làm thế nọ
Comments and discussion on the word "so-and-so"