Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for snow-bird in Vietnamese - English dictionary
sống mái
hót
bong
ăn sương
chim
băng tuyết
bão tuyết
bạch tuyết
trắng ngần
tuyết
rơi
muốt
sải cánh
bay lượn
bạch yến
bao phủ
hoàng yến
mai hoa
lót ổ
mào
phơ
lườn
nặng vía
diều
bay chuyền
mạt
khôn lẽ
dò
si tình
mái
lạc đàn
sã cánh
cà kheo
cánh
mớm
bẫy
cao
choé
ca trù