Characters remaining: 500/500
Translation

snorkel

/'snɔ:kl/ Cách viết khác : (schnorkel) /'ʃnɔ:kl/
Academic
Friendly

Từ "snorkel" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:

Các biến thể từ gần giống
  • Snorkeling (danh từ): Hành động lặn với ống thở.

    • dụ: Snorkeling is a great way to explore underwater life. (Lặn ống thở một cách tuyệt vời để khám phá cuộc sống dưới nước.)
  • Snorkeler (danh từ): Người lặn bằng ống thở.

    • dụ: The snorkeler spotted a beautiful fish. (Người lặn ống thở đã phát hiện một con đẹp.)
Các từ đồng nghĩa
  • Dive (lặn): Mặc dù "dive" thường chỉ hành động lặn sâu xuống nước, nhưng cũng có thể được sử dụng chung trong bối cảnh lặn biển.
  • Swim (bơi): Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng cả hai hoạt động đều liên quan đến nước.
Cách sử dụng nâng cao
  • "Snorkel" có thể được sử dụng trong các cụm từ như:
    • "Snorkel gear" (thiết bị lặn ống thở): Những thiết bị cần thiết để lặn ống thở, bao gồm kính bơi, ống thở chân vịt.
    • "Snorkeling tour" (tour lặn ống thở): Một chuyến đi tổ chức để lặn ống thở, thường hướng dẫn viên.
Idioms phrasal verbs

Hiện tại không nhiều cụm từ hay idiom phổ biến liên quan trực tiếp đến "snorkel", nhưng bạn có thể kết hợp từ này với các phrasal verbs như: - "Snorkel through" (lặn qua): Hành động lặn qua một khu vực nào đó. - dụ: We snorkeled through the colorful reefs.

danh từ
  1. ống thông hơi (của tàu ngầm, của người lặn) ((cũng) snort)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "snorkel"