Characters remaining: 500/500
Translation

snivel

/'snivl/
Academic
Friendly

Từ "snivel" trong tiếng Anh có nghĩa "sổ mũi" hoặc "khóc rên rĩ". có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ, thường mang theo ý nghĩa tiêu cực hoặc thể hiện sự yếu đuối.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Danh từ: "snivel" có thể chỉ việc chảy nước mũi, đặc biệt khi một người đang bị cảm lạnh hoặc cảm giác buồn bã. Đồng thời, cũng có thể ám chỉ đến việc khóc một cách yếu ớt, thường để gây sự thương hại từ người khác.

  2. Động từ: Khi được sử dụng như một động từ, "snivel" có nghĩa sổ mũi, hoặc khóc một cách rên rỉ, thường kèm theo giọng nói không chân thật hoặc giả tạo. dụ, một người có thể "snivel" để nhận được sự thông cảm từ người khác.

dụ sử dụng:
  • Danh từ: "The child had a bad cold and was full of snivel." (Đứa trẻ bị cảm lạnh nặng mũi thì lúc nào cũng chảy nước mũi.)
  • Động từ: "Stop sniveling and tell me what you really think." (Ngừng khóc rênđi nói cho tôi biết bạn thực sự nghĩ .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "He was sniveling about his bad luck, trying to gain sympathy from everyone." (Anh ta đang than van về vận xui của mình, cố gắng để nhận được sự cảm thông từ mọi người.)
  • "She always snivels whenever she doesn't get her way." ( ấy luôn khóc lóc mỗi khi không được như ý mình.)
Biến thể của từ:
  • "Sniveler" (danh từ): Người hay khóc lóc, rên rỉ.
  • "Sniveling" (tính từ): Mang nghĩa khóc lóc, có vẻ yếu đuối, thường dùng để chỉ hành động hoặc thái độ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "whine" (kêu ca, than phiền), "blubber" (khóc lóc).
  • Từ đồng nghĩa: "weep" (khóc), "sulk" (hờn dỗi).
Idioms phrasal verbs:
  • Phrasal verb: "snivel away" (trốn tránh trách nhiệm bằng cách khóc lóc hoặc tỏ ra yếu đuối).
Ghi nhớ:

"Snivel" thường được dùng để chỉ hành động khóc lóc một cách yếu đuối hoặc giả tạo, có thể mang nhiều sắc thái cảm xúc khác nhau, từ sự thương hại đến sự châm biếm.

danh từ
  1. nước mũi; mũi thò lò
  2. sự khót sụt sùi, sự khóc rền
  3. lời nói đạo đức giả, giọng giả nhân giả nghĩa
nội động từ
  1. sổ mũi, thò lò mũi
  2. chảy nước mắt nước mũi
  3. sụt sùi
  4. rên rỉ, than van (làm ra vẻ thương xót...)

Comments and discussion on the word "snivel"