Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sneak-thief
/'sni:kθi:f/
Jump to user comments
danh từ
  • kẻ cắp vặt (lấy đồ vật để gần cửa sổ, cửa ra vào), kẻ đánh cắp lén
Related search result for "sneak-thief"
Comments and discussion on the word "sneak-thief"