Characters remaining: 500/500
Translation

snail

/sneil/
Academic
Friendly
Giải thích từ "snail"

1. Định nghĩa cơ bản: - "Snail" danh từ chỉ một loại động vật thuộc lớp động vật thân mềm (Mollusca), vỏ xoắn ốc di chuyển chậm. Trong tiếng Việt, "snail" được dịch "ốc sên".

Tóm tắt:

Từ "snail" không chỉ chỉ một loại động vật còn được sử dụng để diễn tả sự chậm chạp trong hành động. Các cụm từ thành ngữ liên quan giúp người học hiểu hơn về cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. con ốc sên, con sên
    • to go at the snail's pace (gallop)
      đi chậm như sên
  2. người chậm như sên
động từ
  1. bắt ốc sên, khử ốc sên (ở vườn)

Similar Spellings

Words Mentioning "snail"

Comments and discussion on the word "snail"