Characters remaining: 500/500
Translation

snagged

/snægd/ Cách viết khác : (snaggy) /'snægi/
Academic
Friendly

Từ "snagged" trong tiếng Anh dạng quá khứ phân từ của động từ "snag," có nghĩa bị mắc kẹt, bị vướng vào hoặc gặp phải một trở ngại nào đó. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "snagged" thường được sử dụng để diễn tả tình huống một thứ đó bị kẹt lại hoặc không thể di chuyển dễ dàng một cái đó cản trở.

Định nghĩa
  • Snagged (tính từ): Bị mắc kẹt, vướng vào một cái đó; nhiều trở ngại bất ngờ.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "I snagged my sweater on a nail." (Tôi đã làm mắc chiếc áo len của mình vào một cái đinh.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "The boat snagged on a submerged rock while navigating the river." (Chiếc thuyền bị mắc vào một viên đá chìm trong khi di chuyển trên sông.)
Các cách sử dụng khác
  • Snag (động từ): Ngoài nghĩa bị mắc kẹt, "snag" cũng có thể được dùng để chỉ việc lấy hoặc chiếm đoạt một cái đó một cách nhanh chóng, như trong câu: "I snagged the last piece of cake." (Tôi đã lấy miếng bánh cuối cùng.)
Biến thể từ gần giống
  • Snag (danh từ): Một trở ngại hoặc khó khăn, dụ: "We encountered a snag in our plans." (Chúng tôi đã gặp một trở ngại trong kế hoạch của mình.)
  • Hitch (danh từ): Cũng mang nghĩa một trở ngại nhỏ, dụ: "There was a hitch in the project." ( một chút trở ngại trong dự án.)
Từ đồng nghĩa
  • Caught (bị bắt, bị kẹt)
  • Stuck (bị kẹt)
  • Impeded (bị cản trở)
Idioms phrasal verbs
  • "Caught in a bind": Bị mắc kẹt trong một tình huống khó khăn.
  • "Hit a snag": Gặp phải một trở ngại, thường được sử dụng khi nói về kế hoạch hoặc dự án.
Chú ý

Khi sử dụng "snagged," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về ý nghĩa của . Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, gợi ý rằng có điều đó không suôn sẻ hoặc bị cản trở.

tính từ
  1. cắm cừ, nhiều cừ, (sông, rạch)
  2. nhiều trở ngại bất trắc

Words Containing "snagged"

Comments and discussion on the word "snagged"