Characters remaining: 500/500
Translation

smut

/smʌt/
Academic
Friendly

Từ "smut" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, cùng với một số dụ cách sử dụng nâng cao.

Định nghĩa:
  1. Danh từ:

    • Vết nhọ: "Smut" có thể được hiểu những vết bẩn, đặc biệt những vết bẩn tối màu, như nhọ nồi.
    • Lời nói tục tĩu: Từ này còn được dùng để chỉ những câu chuyện hoặc bài viết nội dung khiêu dâm hoặc tục tĩu.
    • Bệnh than (ở cây): Trong nông nghiệp, "smut" có thể chỉ một loại bệnh do nấm gây ra cho cây trồng.
  2. Ngoại động từ:

    • Bôi bẩn: "To smut" có nghĩa làm bẩn, đặc biệt bằng cách bôi một chất đó tối màu lên bề mặt.
  3. Nội động từ:

    • Bị bệnh than (cây): "To smut" cũng có thể dùng để chỉ việc một cây bị nhiễm bệnh than.
dụ sử dụng:
  • Vết nhọ: "After the rain, the walls were covered in smut." (Sau cơn mưa, những bức tường bị phủ đầy vết nhọ.)
  • Lời nói tục tĩu: "The novel was filled with smut, which made it controversial." (Cuốn tiểu thuyết chứa đầy những lời lẽ tục tĩu, điều này làm cho gây tranh cãi.)
  • Bệnh than: "The crops were affected by smut, reducing the yield." (Cây trồng bị ảnh hưởng bởi bệnh than, làm giảm năng suất.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The artist used smut to create a dramatic contrast in his painting." (Nghệ sĩ đã sử dụng màu đen để tạo ra sự tương phản mạnh mẽ trong bức tranh của mình.)
  • "Some critics argue that smut in literature can be a way to explore human sexuality." (Một số nhà phê bình cho rằng nội dung khiêu dâm trong văn học có thể cách để khám phá tính dục con người.)
Phân biệt các biến thể:
  • Smutty (tính từ): Nghĩa dâm ô, tục tĩu. dụ: "He made a smutty joke." (Anh ấy đã kể một câu đùa dâm ô.)
  • Smuttyness (danh từ): Tình trạng hoặc chất lượng của việc tục tĩu. dụ: "The smuttyness of the film was criticized." (Sự tục tĩu của bộ phim đã bị chỉ trích.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Filth: Bẩn thỉu, dơ bẩn (có thể dùng để chỉ cả nghĩa đen nghĩa bóng).
  • Vulgarity: Sự thô tục, kém văn minh.
  • Obscenity: Sự khiêu dâm, tục tĩu.
Idioms Phrasal verbs:
  • "To clean up one's act": Cải thiện hành vi, đặc biệt từ việc thô tục hoặc không đứng đắn sang hành vi tốt hơn.
  • "To smudge": Làm bẩn, thường dùng khi nói về việc làm bẩn một bề mặt.
danh từ
  1. vết nhọ
  2. nhọ nồi
  3. lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô
  4. bệnh than (ở cây)
ngoại động từ
  1. bôi bẩn bằng nhọ nồi
  2. làm nhiễm bệnh than
nội động từ
  1. bị bệnh than (cây)

Comments and discussion on the word "smut"