Từ "smile" trong tiếng Anh có nghĩa là "nụ cười" khi được sử dụng như một danh từ và "mỉm cười" hoặc "cười" khi được sử dụng như một động từ. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ này.
To give a faint smile: Cười nửa miệng, thể hiện sự không chắc chắn hoặc ngượng ngùng.
To smile cynically: Cười một cách châm biếm, thường bộc lộ sự hoài nghi.
To smile away: Cười để xua tan lo lắng hoặc buồn bã.
To smile someone’s anger away: Cười để làm cho ai đó bớt giận.
Fortune smiles on (upon) someone: Vận may đến với ai đó.
To come up smiling: Vượt qua khó khăn và vẫn giữ thái độ lạc quan.
To smile someone into doing something: Cười để khiến ai đó làm điều gì đó.
To wear a smile: Thể hiện sự vui vẻ bằng cách luôn cười.
To smile through tears: Cười dù đang trong tình huống buồn.
Từ "smile" là một từ rất phong phú trong tiếng Anh, có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau với nhiều sắc thái ý nghĩa.