Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
smelling-salts
/'smeliɳ'sɔ:lts/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • muối ngửi (để chữa ngất, gồm amoni cacbonat và chất thơm)
Related search result for "smelling-salts"
Comments and discussion on the word "smelling-salts"