Characters remaining: 500/500
Translation

slippery

/'slipəri/
Academic
Friendly

Từ "slippery" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "trơn, dễ trượt" cũng có thể được dùng để miêu tả những điều hoặc người khó nắm bắt, khó hiểu hoặc không đáng tin cậy. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các biến thể liên quan.

1. Định nghĩa:
  • Trơn: Khi dùng để miêu tả bề mặt, "slippery" có nghĩa bề mặt đó có thể gây khó khăn khi di chuyển dễ bị trượt. dụ: "The road is slippery when it's wet." (Con đường trơn khi mưa.)

  • Khó nắm bắt: Khi dùng để miêu tả một vấn đề hoặc người, "slippery" có thể có nghĩa khó hiểu hoặc không đáng tin cậy. dụ: "He's a slippery customer." (Anh ta một người khó nắm bắt.)

2. dụ sử dụng:
  • Sử dụng thông thường:

    • "Be careful, the floor is slippery." (Cẩn thận, sàn nhà trơn đấy.)
  • Sử dụng nâng cao:

    • "The issue is quite slippery, making it hard to find a solution." (Vấn đề này khá tế nhị, khiến cho việc tìm ra giải pháp trở nên khó khăn.)
3. Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể:

    • "Slipperiness" (danh từ): Tình trạng trơn hoặc khó nắm bắt.
  • Từ gần giống:

    • "Slick": Cũng có nghĩa trơn, nhưng thường mang nghĩa tích cực hơn, như "slick marketing" (tiếp thị khéo léo).
    • "Smooth": Thường chỉ sự mượt mà, dễ chịu, nhưng không nhất thiết trơn.
4. Từ đồng nghĩa:
  • Untrustworthy: Không đáng tin cậy.
  • Deceptive: Dối trá.
  • Mysterious: Bí ẩn.
5. Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "slippery", nhưng một số cách diễn đạt có thể liên quan: - "Slippery slope": Một tình huống một hành động nhỏ có thể dẫn đến một chuỗi sự kiện tiêu cực lớn hơn. - dụ: "Allowing small crimes to go unpunished can lead to a slippery slope of larger crimes." (Cho phép những tội nhỏ không bị xử phạt có thể dẫn đến một chuỗi tội phạm lớn hơn.)

6. Kết luận:

"Slippery" một từ khá linh hoạt trong tiếng Anh, có thể được sử dụng để miêu tả cả trạng thái vật tính cách con người.

tính từ ((thông tục) (cũng) splipy)
  1. trơ
    • it is slippery walking
      đường trơn
  2. dễ tuột, khó nắm, khó giữ (vấn đề, người...)
    • to be slippery as an eel
      lủi như chạch
  3. khó xử, tế nhị (vấn đề)
  4. không thể tin cậy được, quay quắt, láu cá
    • a slippery customer
      anh chàng láu cá

Comments and discussion on the word "slippery"