Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
an giấc
ngủ
chợp
giấc nồng
ngủ mê
cạo
ngủ khì
giấc xuân
nhắp mắt
giấc tiên
giấc
ăn nằm
đại ngôn
bằng thừa
đi vòng
nãy giờ
giấc hoa
mộng du
ngon giấc
béo mắt
ru ngủ
giấc ngủ
ru
mất ngủ
nói mê
bất tiện
chợp mắt
đất
đẫy giấc
đều đều
cả ngày
nghìn thu
điều
bạ
giựt mình
đêm trường
mớ
giấc điệp
bõ
ngoài trời
mê
cằn nhằn
nhẹ bước
khì
ổ
hóng chuyện
khò khò
chập chờn
ráng
cay
chong
rán