Characters remaining: 500/500
Translation

slanderer

/'slɑ:ndərə/
Academic
Friendly

Từ "slanderer" một danh từ trong tiếng Anh, nghĩa "kẻ vu khống" hoặc "kẻ nói xấu". Người được gọi là slanderer thường xuyên nói những lời dối trá hoặc thông tin sai lệch về người khác để làm hại danh tiếng của họ.

Định nghĩa:
  • Slanderer: (danh từ) Người nói xấu, vu khống, phỉ báng người khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He is a slanderer who spreads rumors about his colleagues."
    • (Anh ta một kẻ vu khống, người lan truyền tin đồn về đồng nghiệp của mình.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Despite being a slanderer, he still manages to maintain a good image in the company."
    • (Mặc dù một kẻ vu khống, anh ta vẫn giữ được hình ảnh tốt trong công ty.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn cảnh pháp : "The slanderer was sued for defamation after making false statements about the plaintiff."
    • (Kẻ vu khống đã bị kiện tội phỉ báng sau khi đưa ra những tuyên bố sai sự thật về nguyên đơn.)
Biến thể của từ:
  • Slander: (danh từ) Hành động hoặc tội danh nói xấu, phỉ báng.

    • dụ: "The slander against her was unfounded." (Việc nói xấu ấy không cơ sở.)
  • Slanderous: (tính từ) tính chất vu khống, nói xấu.

    • dụ: "He made slanderous remarks about his former partner." (Anh ta đã những nhận xét vu khống về đối tác của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Defamer: (kẻ phỉ báng) Người nói xấu hoặc đưa ra thông tin sai lệch về người khác.
  • Backbiter: (kẻ nói xấu sau lưng) Người nói xấu về người khác khi họ không có mặt.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Talk behind someone's back": Nói xấu ai đó khi họ không có mặt.

    • dụ: "I heard that she talks behind my back." (Tôi nghe nói rằng ấy nói xấu tôi.)
  • "Spread rumors": Lan truyền tin đồn.

    • dụ: "He likes to spread rumors about celebrities." (Anh ta thích lan truyền tin đồn về những người nổi tiếng.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "slanderer", bạn nên cẩn thận có thể gây tổn thương đến người khác có thể dẫn đến hậu quả pháp nếu thông tin đó sai lệch gây thiệt hại cho danh tiếng của người bị nói xấu.
danh từ
  1. kẻ vu khống, kẻ vu oan; nói xấu; phỉ báng

Comments and discussion on the word "slanderer"