Characters remaining: 500/500
Translation

slakeless

/'sleiklis/
Academic
Friendly

Từ "slakeless" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng theo cách thơ ca. Từ này mô tả một trạng thái hoặc cảm giác không thể được làm dịu bớt, thỏa mãn hay làm nguôi đi. Thông thường, "slakeless" được dùng để nói về những cơn khát, nỗi hận hay sự khao khát mãnh liệt không cách nào để làm cho chúng dịu đi.

Định nghĩa:
  • Slakeless: Không thể được làm dịu bớt, không thỏa mãn được.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "His slakeless thirst for knowledge drove him to read every book he could find." (Cơn khát kiến thức không thể thỏa mãn của anh ấy đã khiến anh đọc mọi cuốn sách anh có thể tìm thấy.)
  2. Câu thơ ca:

    • "In the midst of the storm, her slakeless grief echoed through the empty halls." (Giữa cơn bão, nỗi đau không thể nguôi ngoai của vang vọng qua những hành lang trống rỗng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Slakeless" thường được sử dụng trong văn học, thơ ca để nhấn mạnh sự mãnh liệt của cảm xúc hoặc trạng thái. có thể liên quan đến các cảm giác tột cùng như tình yêu, nỗi nhớ, hoặc sự hận thù.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Unquenchable: Không thể dập tắt, thường dùng để chỉ những cơn khát hay khao khát mãnh liệt.
  • Insatiable: Không thể thỏa mãn, thường dùng trong ngữ cảnh khao khát về vật chất, tình cảm hay sự thụ hưởng.
Cụm từ thành ngữ:
  • Unquenchable thirst: Cơn khát không thể thỏa mãn.
  • Insatiable desire: Khao khát không thể làm thỏa mãn.
Phân biệt các biến thể:
  • Slake (động từ): Làm dịu bớt, thỏa mãn, dụ: "to slake one's thirst" (làm dịu cơn khát).
  • Slaked (quá khứ phân từ): Đã được làm dịu bớt, thỏa mãn.
Kết luận:

Từ "slakeless" thường được sử dụng trong những ngữ cảnh thể hiện cảm xúc mạnh mẽ khó có thể thỏa mãn. Bạn có thể tìm thấy từ này trong các tác phẩm văn học hoặc thơ ca để nhấn mạnh sự mãnh liệt của cảm xúc.

tính từ
  1. (thơ ca) không làm đỡ được (cơn khát); không làm nguôi được (hận...); không thoả mãn được

Comments and discussion on the word "slakeless"