Characters remaining: 500/500
Translation

skysail

/'skaiseil/
Academic
Friendly

Từ "skysail" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "buồm cánh chim". Để hiểu hơn, chúng ta có thể phân tích từ này cách sử dụng của .

Định nghĩa:
  • Skysail: một loại buồm được sử dụng trên tàu buồm, thường được đặt cao hơn các buồm khác. giúp tăng cường sức gió khả năng di chuyển của tàu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The ship raised its skysail to catch the strong winds."
    (Con tàu hạ buồm cánh chim để bắt gió mạnh.)

  2. Cách sử dụng nâng cao: "Sailors often relied on the skysail during long voyages to maximize their speed."
    (Thủy thủ thường dựa vào buồm cánh chim trong những chuyến đi dài để tối đa hóa tốc độ của họ.)

Biến thể từ gần giống:
  • Không nhiều biến thể trực tiếp của từ "skysail", nhưng bạn có thể thấy được nhắc đến trong bối cảnh của các loại buồm khác như "main sail" (buồm chính), "jib" (buồm nhỏmũi tàu).
Từ đồng nghĩa:
  • "Top sail" (buồm trên cùng) có thể coi một từ gần nghĩa, mặc dù không hoàn toàn giống nhau về vị trí chức năng.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không cụm từ hay idioms nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "skysail". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng hải, bạn có thể gặp một số cụm từ như: - "To sail close to the wind" (làm điều đó rủi ro) - dùng để chỉ việc làm điều đó có thể gặp phải rủi ro hoặc nguy hiểm.

Tổng kết:

"Skysail" một thuật ngữ đặc biệt trong lĩnh vực hàng hải, việc hiểu về sẽ giúp bạn thêm kiến thức về các loại buồm cách chúng ảnh hưởng đến việc di chuyển của tàu.

danh từ
  1. buồm cánh chim ((cũng) sky-scraper)

Comments and discussion on the word "skysail"