Từ "sixthly" là một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "sáu" hoặc "thứ sáu". Nó thường được sử dụng để liệt kê các điểm trong một danh sách, tương tự như các từ "firstly", "secondly", "thirdly", v.v. "Sixthly" thường xuất hiện trong các văn bản mang tính trang trọng hoặc học thuật khi người viết muốn trình bày các ý tưởng một cách có hệ thống.
Firstly, we need to gather all the materials. Secondly, we will start the project. Thirdly, we will assign roles. Fourthly, we will set a timeline. Fifthly, we will review our progress. Sixthly, we will evaluate the results.
In conclusion, I would like to mention sixthly that teamwork is essential for success.