Characters remaining: 500/500
Translation

sixthly

/'siksθli/
Academic
Friendly

Từ "sixthly" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "sáu" hoặc "thứ sáu". thường được sử dụng để liệt kê các điểm trong một danh sách, tương tự như các từ "firstly", "secondly", "thirdly", v.v. "Sixthly" thường xuất hiện trong các văn bản mang tính trang trọng hoặc học thuật khi người viết muốn trình bày các ý tưởng một cách hệ thống.

Định nghĩa:
  • Sixthly (phó từ): dùng để chỉ thứ tự thứ sáu trong một danh sách.
dụ sử dụng:
  1. Firstly, we need to gather all the materials. Secondly, we will start the project. Thirdly, we will assign roles. Fourthly, we will set a timeline. Fifthly, we will review our progress. Sixthly, we will evaluate the results.

    • (Trước tiên, chúng ta cần thu thập tất cả các tài liệu. Thứ hai, chúng ta sẽ bắt đầu dự án. Thứ ba, chúng ta sẽ phân công vai trò. Thứ , chúng ta sẽ đặt một thời gian biểu. Thứ năm, chúng ta sẽ xem xét tiến độ của mình. Thứ sáu, chúng ta sẽ đánh giá kết quả.)
  2. In conclusion, I would like to mention sixthly that teamwork is essential for success.

    • (Cuối cùng, tôi muốn đề cập thứ sáu rằng làm việc nhóm rất cần thiết cho thành công.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Sixthly" thường được sử dụng trong các bài thuyết trình, báo cáo, hoặc khi viết luận văn để thể hiện các luận điểm một cách rõ ràng hệ thống.
  • Trong văn bản không chính thức, người ta có thể bỏ qua "ly" chỉ sử dụng "sixth". dụ: "First, we need to do this. Second, that. Sixth, we should consider the cost."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Các từ gần giống: "firstly", "secondly", "thirdly", "fourthly", "fifthly". Đây đều các phó từ chỉ thứ tự trong danh sách.
  • Từ đồng nghĩa: "in the sixth place" (trong vị trí thứ sáu).
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "sixthly", nhưng bạn có thể sử dụng "in conclusion" hoặc "finally" để kết thúc một danh sách, khi không cần phải chỉ rõ thứ tự.
Lưu ý:
  • Từ "sixthly" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường chỉ được sử dụng trong những ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật. Trong giao tiếp thông thường, người ta có thể sử dụng các cách diễn đạt khác để tránh cảm giác cứng nhắc.
phó từ
  1. sáu

Comments and discussion on the word "sixthly"