Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for situation in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
sự thể
thực trạng
tình hình
tình
cơ mầu
lập thân
lượng tình
cảnh huống
cảnh tình
nỏi
binh tình
biết thân
cảnh ngộ
thể tình
đắc thế
bày vai
bề
xoay chuyển
lép
vị trí
vị trí
áng
ổn định
thế
cảnh
bước
ăn chẹt
cứu vớt
cứu vãn
nước
thúc thủ
khấm khá
công danh
tri tình
hoàn cảnh
bé mọn
cùng đồ
nghịch cảnh
danh phận
lập nghiệp
địa vị
sự thế
cám cảnh
cận trạng
hiện trạng
lỡ cỡ
nên nỗi
nổi nhà
bèo mây
nội tình
gia cảnh
hiện tình
cục thế
cận huống
thảm cảnh
cơ ngơi
lỡ bước
cục diện
cơ sự
động tĩnh
dân tình
nỗi mình
đại cục
thoát nạn
nước bí
gia vận
cùng chung
tình cảnh
hình thế
chiến cục
trận đồ
bi đát
suy di
nội bộ
lâm
sa cơ
đồng bệnh
dẫn dắt
chí khổ
chỗ đứng
First
< Previous
1
2
Next >
Last